Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Uzbekistan Vua phá lưới mọi thời đạiThứ hạng | Cầu thủ | Năm | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Anvar Berdiev | 1995–nay | 224 |
2 | Zafar Kholmurodov | 1997–12 | 200 |
3 | Shuhrat Mirkholdirshoev | 2000–14 | 195 |
4 | Bakhtiyor Hamidullaev | 1997–11 | 174 |
5 | Umid Isoqov | 1994–09 | 172 |
6 | Ravshan Bozorov | 1992–07 | 171 |
7 | Jafar Irismetov | 1993–12 | 164 |
8 | Anvar Soliev | 1996–2015 | 162 |
9 | Oybek Usmankhojaev | 1992–05 | 157 |
10 | Rustam Durmonov | 1992–02 | 133 |
11 | Mukhtor Kurbonov | 1993–09 | 133 |
12 | Farid Khabibullin | 1992–04 | 130 |
12 | Numon Khasanov | 1992–09 | 126 |
13 | Server Djeparov | 2000–nay | 111 |
14 | Shuhrat Rahmonqulov | 1992–05 | 108 |
15 | Nagmetulla Kutibayev | 1992–07 | 106 |
16 | Vali Keldiev | 1992–06 | 104 |
17 | Oleg Shatskikh | 1993–03 | 104 |
18 | Zayniddin Tadjiyev | 2001–nay | 100 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Uzbekistan Vua phá lưới mọi thời đạiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Uzbekistan http://www.rsssf.com/tableso/oezchamp.html http://www.soccerway.com/national/uzbekistan/ http://www.weltfussballarchiv.com/competition/uzbe... http://championat.uz/uz/news-8/11257.html http://www.pfl.uz http://www.pfl.uz/